Có 2 kết quả:
長舌 cháng shé ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ • 长舌 cháng shé ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loquacious
(2) to have a loose tongue
(2) to have a loose tongue
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loquacious
(2) to have a loose tongue
(2) to have a loose tongue